Việt
Ngoại tệ VND
Than cám buy in Hải Phòng   on Việt
Mua Than cám
Than cám

Than cám

Có sẵn
Chỉ định giá từ người bán
Giao hàng tận nơi:
Người bán
Việt Nam, Hải Phòng
(Zobrazit na mapě)
+84( 
Hiển thị số điện thoại
Đặc tính kỹ thuật
  • loại vôiQuicklime
Mô tả
Than đá là một loại nhiên liệu hóa thạch được hình thành ở các hệ sinh thái đầm lầy nơi xác thực vật được nước và bùn lưu giữ không bị oxi hóa và phân hủy bởi sinh vật. Thành phần chính của than đá là cacbon, ngoài ra con có các nguyên tố khác như lưu huỳnh. Than đá là sản phẩm của quá trình biến chất, là lớp đá có màu đen hoặc màu nâu có thể đốt cháy được. Do đó than đá là nguồn nhiên liệu phục vụ cho các ngành công nghiệp cũng như trong sinh hoạt hàng ngày. Than cám là than đá ở dang hạt có kích cỡ từ 0-15mm. Hiện nay công ty chúng tôi có thể cung cấp khói lượng lớn sản phẩm than đá có nguồn gốc Indonesia với chất lượng cao và giá cả cạnh tranh.

Than cám 2:

  • Cỡ hạt mm (Size) : 0 - 15
  • Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 9%
    Giới hạn (Limit): 8,01 - 10,00
  • Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0%
  • Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5%
  • Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,6% Không lớn hơn (max):0,8%
  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 7600 cal/g

Than cám 3a:

  • Cỡ hạt mm (Size) : 0 - 15
  • Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 11,5%
  • Giới hạn (Limit): 10,01 - 13,00
  • Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0%
  • Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5%
  • Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,5% Không lớn hơn (max):0,7%
  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 7350 cal/g

Than cám 3b:

  • Mã sản phẩm (Product number) : HG 08B Cỡ hạt mm (Size) : 0 - 15
  • Độ tro khô (ash, on dry basic), Ak : Trung bình (Medium): 14%
  • Giới hạn (Limit): 13,01 - 15,00
  • Độ ẩm toàn phần (Total moisture, as received),Wtp : Trung bình (Medium): 8,0% Không lớn hơn (max):12,0%
  • Chất bốc khô (Volatile matter, on dry basic), Vk : Trung bình (Medium) 6,5%
  • Lưu huỳnh chung khô (Total sulfur, on dry basic), Skch: Trung bình (Medium): 0,5% Không lớn hơn (max):0,7%
  • Trị số toả nhiệt toàn phần khô (Gross calorifie value, on dry basic), Qkgr: Không nhỏ hơn (min) 7050 cal/g

Contact the seller
Than cám
Than cám
Shipping method
Compare0
ClearMục đã chọn: 0